SP0504.09 : Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | WPD
Thông số chính:
Đồng hồ đo lưu lượng nước sinh hoạt | Woltmann Nối bích | Vật liệu thép | Gang | WPD | Lưu lượng kế
Đồng hồ lưu lượng | Cảm biến lưu lượng | WPD-40E | WPD-300E
WPD Wide Range Woltmann Water Meter
Sử dụng đo tiêu thụ nước sinh hoạt , nước lạnh : 0 - 30 độ C

CTCP GIẢI PHÁP CÔNG NGHIỆP chuyên Chế tạo thiết bị | Hệ thống bơm định lượng | Cân định lượng | Đo lưu lượng các chất Dầu | Xăng | Khí | Gas | Hơi | Nước | Hóa chất | Nhựa đường | Keo | Bột giấy | Xi măng | ... độ chính xác cao sử dụng hệ thống đo lường | điều khiển SIEMENS ( Đức ).
Hãng cung cấp : FLOWTECH
Model : WPD-40E | WPD-300E

WPD Wide Range Woltmann Water Meter

Full NameWPD Horizontal Detachable Woltmann Water Meter

Model: WPD-40E | WPD-300E

ApplicationMeasuring the volume of potable cold water passing through the pipeline;

Suitable for the metering of large and relatively stable flow rate, for instance, the installation on the rear of water pump or the pipeline etc

Technical Standards: GB/T 778.1~778.3—2007JJG 162-2009

Features:

1.       Toughened glass register with a water proof grade of IP68, ensures register surface avoided from atomization

2.       Vane wheel fulfills hydraulic balance, highly raise meter’s sensitivity in low zone and overloading capacity in upper zone 

3.       Multi-point regulating patent vane wheel achieves a balance when being flushed

4.       High intensity plastic protects the register, with a 360°rotation ability facilitate meter reading

Register protected in steel cage, has certain ability of defending to consume

6. High anti-overload capacity, flow capacity in the upper zone is almost two times that of common water meter with the same diameter

7.  Real detachable mechanism clock, convenient maintenance

8.  Epoxy powder coating anticorrosion, euro standard conformity

9.  Anti corrosion design, no outer magnetic interference

Technical Data

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

Q3/Q1

125

125

160

200

200

200

200

160

160

125

Q4

 m³/h

50

50

78.75

125

200

312.5

500

800

1563

2000

Q3

40

40

63

100

160

250

400

630

1250

1600

Q2

0.51

0.51

0.63

0.8

1.28

2.0

3.2

6.3

12.5

20.5

Q1

0.32

0.32

0.39

0.5

0.8

1.25

2.0

3.9

7.8

12.8

Installation & Weight

DN(mm)

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

Length L

 mm

220

200

200

225

250

250

300

350

450

500

Height H

120

120

120

150

150

160

177

206

231

256

Height h

69

73

85

95

105

118

135

162

194

226

Height g

200

200

200

270

270

280

356

441

466

491

Weight

Kg

7.4

7.7

10

14

18

20.5

35.5

50.5

72.3

99.3